Kết quả xổ số Miền trung

Mô tả nội dung trong các tỉnh, miền của kết quả xổ số, sử dụng shortcode Miền trung - Tự động lấy tỉnh vd như: Hà Nội, HCM, Hải Phòng , 17h15 - Thời gian quay số, Miền Trung - Miền bắc | trung | nam

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB081328911422
Giải nhất1754271517
Giải nhì2243897562
Giải ba64556411330275680118
Giải tư7439047886252682165821762080883695891674158466416447879807383609324741
Giải năm94582006
Giải sáu595239228124770580470094
Giải bảy746597
Giải tám1509
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
15
22
24
28
33
38
42
46
52
56
58
58
58
62
68
86
88
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0090
115 1
222 24 28 222 42 52 62
333 38 333
442 46 424
552 56 58 515
662 68 646 56 86
77
TỔNG
05
06
09
17
18
22
38
41
46
47
56
62
64
74
79
93
94
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 06 09 0
117 18 141
222 222 62
338 393
441 46 47 464 74 94
556 505
662 64 606 46 56
774 79 717 47 97
8818 38

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB360369755710
Giải nhất1358522000
Giải nhì7737278563
Giải ba95989692984564527193
Giải tư2501107624225409273459379205295196203360531673383458441864906873176711
Giải năm96925303
Giải sáu681412923496912606653827
Giải bảy085302
Giải tám2073
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
11
14
20
24
29
34
40
62
69
72
79
85
85
89
92
92
96
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0020 40
111 14 111
220 24 29 262 72 92
334 3
440 414 24 34
5585
662 69 696
772 79 7
TỔNG
00
02
03
10
11
26
27
31
34
41
45
60
63
65
67
73
90
93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 02 03 000 10 60 90
110 11 111 31 41
226 27 202
331 34 303 63 73 93
441 45 434
5545 65
660 63 65 67 626
773 727 67

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB553922609829496524
Giải nhất886998648804296
Giải nhì708981273487738
Giải ba686046838005194577265614873942
Giải tư658013061771245799733724646697295766772664180002092777884336545059237413646622143378727218984490250762158
Giải năm433499180040
Giải sáu215947046273361704015640891316894393
Giải bảy858315165
Giải tám634418
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
01
04
04
17
22
34
45
46
58
59
63
73
73
76
80
97
98
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 04 080
117 101
222 222
334 363 73
445 46 404 34
558 59 545
663 646 76
773 76 717 97
880 858 98
997 98 99 959 99
TỔNG
01
05
09
15
17
18
26
26
29
34
36
40
44
74
78
80
88
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 05 09 040 80
115 17 18 101
226 29 2
334 36 3
440 44 434 44 74 94
5505 15
6626 36
774 78 717
TỔNG
07
13
14
18
18
24
38
40
42
46
48
49
58
65
87
89
93
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 040
113 14 18 1
224 242
338 313 93
440 42 46 48 49 414 24
558 565
665 646 96
7707 87
887 89 818 38 48 58

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
Giải ĐB519023972105266002
Giải nhất023573789525313
Giải nhì139021524095528
Giải ba070231904781540942924416962411
Giải tư250859769618966712331359345577246913540401674181068617804664663622744436355276971648080816880083133964093
Giải năm911924285344
Giải sáu954388572441082335939363582831559377
Giải bảy694990733
Giải tám134399
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
13
19
23
23
33
41
43
47
57
57
66
77
85
91
93
94
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 0
113 19 141 91
223 202
333 313 23 33 43 93
441 43 47 494
557 585
666 666 96
777 747 57 77
885 8
991 93 94 96 919
TỔNG
04
05
06
23
28
40
40
43
44
62
63
64
74
78
90
92
93
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 05 06 040 90
11
223 28 262 92
3323 43 63 93
440 43 44 404 44 64 74
5505 95
662 63 64 606
TỔNG
02
08
11
13
16
28
28
33
39
44
55
55
69
77
80
93
97
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 08 080
111 13 16 111
228 202
333 39 313 33 93
444 444
555 555
669 616
777 777 97
880 808 28
993 97 99 939 69 99

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Ninh ThuậnGia Lai
Giải ĐB966947524190
Giải nhất7628266771
Giải nhì4576644011
Giải ba93823063192504798065
Giải tư3716362750106177817893437384624887278532511163225484763470785978917227
Giải năm79601166
Giải sáu580397385143732342947453
Giải bảy870086
Giải tám0336
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
03
03
17
19
23
37
38
43
47
50
60
62
63
66
70
72
78
82
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 050 60 70
117 19 1
223 262 72 82
337 38 303 23 43 63
443 47 4
550 5
660 62 63 66 666
770 72 78 717 37 47
882 838 78
TỔNG
11
16
23
27
32
36
47
53
54
63
65
66
71
78
86
89
90
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0090
111 16 111 71
223 27 232
332 36 323 53 63
447 454 94
553 54 565
663 65 66 616 36 66 86
771 78 727 47
886 89 878
990 94 989

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Quảng BìnhQuảng TrịBình Định
Giải ĐB202977006175132365
Giải nhất401868450216516
Giải nhì765995949481133
Giải ba961780817712816616113677911796
Giải tư581025687083323629206388189133354519258944939339468515174947422486034051313847352258616773225725694096611
Giải năm622693175132
Giải sáu191516803466786155576640961208772823
Giải bảy546825034
Giải tám577648
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
15
20
23
26
33
46
51
57
66
70
77
77
78
80
81
86
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 020 70 80
115 151 81
220 23 26 202
333 323 33
446 4
551 57 515
666 626 46 66 86
770 77 78 757 77
880 81 86 878
999 999
TỔNG
02
11
16
17
25
39
40
40
46
47
48
51
57
61
75
76
89
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 040
111 16 17 111 51 61
225 202
339 3
440 46 47 48 494
551 57 525 75
661 616 46 76
775 76 717 47 57
889 848
994 939 89
TỔNG
11
12
13
16
23
32
33
34
35
40
48
65
72
73
77
79
86
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0040
111 12 13 16 111
223 212 32 72
332 33 34 35 313 23 33 73
440 48 434
5535 65
665 616 86 96
772 73 77 79 777
886 848
996 979

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngKhánh Hòa
Giải ĐB750091786961
Giải nhất2457167806
Giải nhì3755431250
Giải ba55288604333994110091
Giải tư9612195938462796000450012948374463358370004549257110509819285476922549
Giải năm59359035
Giải sáu135765037063345489945573
Giải bảy986211
Giải tám3860
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
03
04
12
21
33
33
35
37
38
38
54
57
63
71
79
86
88
91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 04 0
112 121 71 91
221 212
333 35 37 38 303 33 63
4404 54
554 57 535
663 686
771 79 737 57
886 88 838 88
TỔNG
06
09
11
28
35
41
49
50
54
54
60
61
69
70
71
73
91
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 09 050 60 70
111 111 41 61 71 91
228 2
335 373
441 49 454 94
550 54 535
660 61 69 606
770 71 73 7
8828

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Quảng NamĐắk Lắk
Giải ĐB546635861843
Giải nhất7063144740
Giải nhì0655691843
Giải ba38400589832212530701
Giải tư9553305160802956158454663163251771615789784900617211929702405176256252
Giải năm56718033
Giải sáu673817998716947645540917
Giải bảy559560
Giải tám5062
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
00
16
16
25
31
33
35
38
50
56
59
60
63
71
83
84
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 000 50 60
116 131 71
225 2
331 33 35 38 333 63 83
4484
550 56 59 525 35 95
660 63 616 56
771 7
883 84 838
TỔNG
01
17
25
29
33
40
40
43
43
52
54
60
62
62
72
76
89
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 040 60 90
117 101
225 29 252 62 72
333 333 43
440 43 454
552 54 525
660 62 676
772 76 717
889 8
990 929 89

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếPhú Yên
Giải ĐB912305847518
Giải nhất0897451954
Giải nhì5462117386
Giải ba43558107327690586963
Giải tư2271818110431063425680545665074642051266181596836850191049502037920039
Giải năm17149413
Giải sáu571540422947067894037258
Giải bảy781566
Giải tám3586
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
06
07
10
14
15
18
20
21
32
35
42
45
47
56
58
74
81
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 06 07 010 20
110 14 15 18 121 81
220 21 232 42
332 35 3
442 45 47 414 74
556 58 505 15 35 45
6606 56
774 707 47
TỔNG
03
05
13
18
39
50
54
58
59
63
66
66
68
78
79
86
86
91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 05 050
113 18 191
22
339 303 13 63
4454
550 54 58 59 505
663 66 68 666 86
778 79 7

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB675147066197900618
Giải nhất447976063963850
Giải nhì922955265027080
Giải ba488205500910223764335757620584
Giải tư067968033392213886565747056213653091832780177904469772522723365853051203614064324541090094276444240983319
Giải năm036088153504
Giải sáu866173262895921576760409989260350918
Giải bảy813809625
Giải tám707766
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
09
09
13
13
13
20
26
33
47
56
60
61
70
70
95
95
96
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 020 60 70
113 161
220 26 2
333 313 33
447 4
556 595
660 61 626 56 96
770 747 97
88
TỔNG
09
09
12
15
15
23
23
25
27
33
39
46
50
76
77
77
85
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 050
112 15 1
223 25 27 212
333 39 323 33
446 4
550 515 25 85
6646 76
776 77 727 77 97
885 8
TỔNG
04
09
10
14
18
18
19
25
32
35
44
50
66
76
80
84
92
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 09 010 50 80
110 14 18 19 1
225 232 92
332 35 3
444 404 14 44 84 94
550 525 35
666 666 76
776 7
880 84 818
992 94 909 19