Kết quả xổ số Miền trung

Mô tả nội dung trong các tỉnh, miền của kết quả xổ số, sử dụng shortcode Miền trung - Tự động lấy tỉnh vd như: Hà Nội, HCM, Hải Phòng , 17h15 - Thời gian quay số, Miền Trung - Miền bắc | trung | nam

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB869647493020
Giải nhất2581977696
Giải nhì8249923370
Giải ba60372506055499334581
Giải tư0287471574898582591733818295791010308139494335465938013346063401458625
Giải năm35213156
Giải sáu871640016353912359525181
Giải bảy663165
Giải tám9172
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
01
03
05
16
17
18
19
21
47
53
58
63
72
74
74
79
91
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 03 05 0
116 17 18 19 101 21 91
221 272
3303 53 63
447 474
553 58 505
663 616
772 74 79 717 47
8818 58
TỔNG
06
13
14
20
23
25
33
39
52
56
59
65
70
72
81
81
93
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 020 70
113 14 181
220 23 25 252 72
333 39 313 23 33 93
4414
552 56 59 525 65
665 606 56 96
770 72 7
881 8

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB144220386552
Giải nhất7704097595
Giải nhì4669480048
Giải ba94452376039473432999
Giải tư6432389785311500984716220278649468874464036112003188447984614867124039
Giải năm82378476
Giải sáu473634400390026246297874
Giải bảy515665
Giải tám3576
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
03
15
20
20
23
35
36
37
40
40
47
50
52
64
85
88
90
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 020 40 50 90
115 1
220 23 252
335 36 37 303 23
440 47 464 94
550 52 515 35 85
664 636
7737 47
885 88 888
TỔNG
11
29
31
34
39
47
48
52
61
62
64
65
71
74
76
76
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
00
111 111 31 61 71
229 252 62
331 34 39 3
447 48 434 64 74
552 565 95
661 62 64 65 676
771 74 76 747

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB491090102182275950
Giải nhất303524357491578
Giải nhì135775283016511
Giải ba932464777577377187744509790515
Giải tư179671468011757784995603447474690803387932074340531199342308532085578151962454050106353855745185919616279
Giải năm639528279525
Giải sáu763744913409753006653503681433080491
Giải bảy651520284
Giải tám567698
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
09
34
37
46
51
52
56
57
67
74
75
77
80
80
90
91
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 080 90
1151 91
2252
334 37 3
446 434 74
551 52 56 57 575 95
667 646 56
774 75 77 737 57 67 77
TỔNG
03
08
08
20
27
30
30
53
65
74
74
74
76
77
79
81
82
93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 08 020 30
1181
220 27 282
330 303 53 93
4474
553 565
665 676
774 76 77 79 727 77
881 82 808
993 979
TỔNG
05
08
11
14
15
18
25
50
55
62
63
78
79
84
91
96
97
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 08 050
111 14 15 18 111 91
225 262
3363
4414 84
550 55 505 15 25 55
662 63 696
778 79 797
884 808 18 78 98
991 96 97 98 979

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
Giải ĐB753517847643581844
Giải nhất609107369512665
Giải nhì147613410759796
Giải ba012039658818464615688080354144
Giải tư934517380613851817297400171295653152536803820215422319534584417739439735810970876094115254287038978244308
Giải năm240551556649
Giải sáu070723684773523828780457584083801257
Giải bảy257124335
Giải tám429725
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
01
03
05
06
07
10
15
17
29
42
51
51
57
61
68
73
88
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 03 05 06 07 010
110 15 17 101 51 61
229 242
3303 73
442 4
551 57 505 15 95
661 68 606
773 707 17 57
888 868 88
TỔNG
07
20
24
38
42
43
55
57
64
68
68
73
78
84
95
95
97
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 020
11
220 24 242
338 343 73
442 43 424 64 84
555 57 555 95
664 68 6
773 78 707 57 97
884 838 68 78
TỔNG
03
03
08
10
25
35
40
41
44
44
49
54
57
65
80
82
87
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 08 010 40 80
110 141
225 282
335 303
440 41 44 49 444 54
554 57 525 35 65
665 696
7757 87
880 82 87 808
996 949

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Ninh ThuậnGia Lai
Giải ĐB032109127515
Giải nhất9389078955
Giải nhì6147470099
Giải ba27069492963410636637
Giải tư1490514441340525644064248423928483550222075695485586473436352449897457
Giải năm46244629
Giải sáu437410306026749688730100
Giải bảy868643
Giải tám5561
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
09
24
26
30
35
40
41
48
52
55
68
69
74
74
90
92
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 09 030 40 90
1141
224 26 252 92
330 35 3
440 41 48 424 74
552 55 505 35 55
668 69 626 96
774 7
TỔNG
00
06
15
22
29
35
37
43
55
55
57
61
69
73
73
96
98
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 06 000
115 161
222 29 222
335 37 343 73
443 4
555 57 515 35 55
661 69 606 96
773 737 57
8898

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Quảng TrịBình ĐịnhQuảng Bình
Giải ĐB110727678316052033
Giải nhất519047502673414
Giải nhì994568079411122
Giải ba414161423067509318173042456097
Giải tư801623074501058127772821162926186930220363692908496009209363073322540528011709858416858670715283176720301
Giải năm841911693275
Giải sáu273146365871081524959921940998259520
Giải bảy647708887
Giải tám657420
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
11
16
19
26
27
30
31
36
45
47
56
58
62
65
71
77
93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 030
111 16 19 111 31 71
226 27 262
330 31 36 393
445 47 404
556 58 545 65
662 65 616 26 36 56
771 77 727 47 77
8858
993 919
TỔNG
03
05
08
09
15
16
17
21
26
32
49
63
69
74
92
92
94
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 05 08 09 0
115 16 17 121
221 26 232 92
332 303 63
449 474 94
5505 15 95
663 69 616 26
774 717
8808
TỔNG
01
09
11
14
20
20
22
24
25
28
33
67
68
70
75
85
87
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 09 020 70
111 14 101 11
220 22 24 25 28 222
333 333
4414 24
5525 75 85
667 68 6
770 75 767 87 97
885 87 828 68

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Khánh HòaĐà Nẵng
Giải ĐB932806501185
Giải nhất9049343682
Giải nhì4221660740
Giải ba91118126539735864163
Giải tư5606780221999389506588644167259094895212017200615497098510562053116326
Giải năm53746492
Giải sáu495908288780884776151314
Giải bảy917983
Giải tám3510
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
06
16
17
18
21
25
28
35
38
44
48
53
59
65
67
74
80
93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 080
116 17 18 121
221 25 28 2
335 38 353 93
444 48 444 74
553 59 525 35 65
665 67 606 16
774 717 67
880 818 28 38 48
993 959
TỔNG
10
12
14
15
20
26
31
40
47
54
56
58
63
82
83
85
92
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010 20 40
110 12 14 15 131
220 26 212 82 92
331 363 83
440 47 414 54
554 56 58 515 85
663 626 56
7747
882 83 85 858 98

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB855757205857
Giải nhất5651178410
Giải nhì4692444568
Giải ba49481435140333786343
Giải tư1034790657778264138673784449088950386164934832871232399111958287641490
Giải năm45875078
Giải sáu566018687215768698116123
Giải bảy590055
Giải tám4377
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
03
08
11
14
15
24
26
43
47
57
57
60
68
81
84
86
87
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 08 060 90
111 14 15 111 81
224 26 2
3303 43
443 47 414 24 84
557 515
660 68 626 86
7747 57 87
TỔNG
10
11
12
23
37
43
55
57
64
68
76
77
78
83
86
90
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010 90
110 11 12 111
223 212
337 323 43 83
443 464
555 57 555 95
664 68 676 86
776 77 78 737 57 77
883 86 868 78
990 95 99 999

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB502848021412
Giải nhất8496907317
Giải nhì3301359063
Giải ba28474253149075749957
Giải tư0533208153027759377456891426068726898278447639128746520344962423815952
Giải năm81267624
Giải sáu786333208954577741161087
Giải bảy675207
Giải tám9701
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
06
13
14
20
26
32
48
53
54
63
68
69
74
74
75
75
91
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 020
113 14 191
220 26 232
332 313 53 63
448 414 54 74
553 54 575
663 68 69 606 26
774 75 797
8848 68
991 97 969
TỔNG
01
07
12
16
17
20
24
38
52
57
57
63
63
77
78
87
87
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 07 020
112 16 17 101
220 24 212 52
338 363
4424
552 57 5
663 616 96
777 78 707 17 57 77 87
887 838 78

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB025694905378641400
Giải nhất829647405155955
Giải nhì900884972756500
Giải ba588878312730664001465698685035
Giải tư390079616421502098134169912633836643433217771270050629984680122827703331205119388139114305216543116224690
Giải năm471112292459
Giải sáu781608620723787826808094181713339901
Giải bảy741070076
Giải tám131017
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
07
11
13
13
16
23
27
33
41
62
64
64
64
87
88
94
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 07 0
111 13 16 111 41
223 27 202 62
333 313 23 33
441 464 94
55
662 64 616
7707 27 87
TỔNG
05
10
27
29
32
33
46
51
64
70
71
78
78
80
80
82
94
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 010 70 80
110 151 71
227 29 232 82
332 33 333
446 464 94
551 505
664 646
770 71 78 727
880 82 878
994 99 929 99
TỔNG
00
00
01
05
05
17
17
33
35
38
54
55
59
62
76
86
90
91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 01 05 000 90
117 101 91
2262
333 35 38 333
4454
554 55 59 505 35 55
662 676 86
776 717
886 838
990 91 959