Kết quả xổ số Miền trung

Mô tả nội dung trong các tỉnh, miền của kết quả xổ số, sử dụng shortcode Miền trung - Tự động lấy tỉnh vd như: Hà Nội, HCM, Hải Phòng , 17h15 - Thời gian quay số, Miền Trung - Miền bắc | trung | nam

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB191463392574
Giải nhất9731544769
Giải nhì6670742199
Giải ba66842014434726359910
Giải tư4183660907141851654720731417041284235095970209607477087019493990001200
Giải năm41333566
Giải sáu930387923642242786173900
Giải bảy209851
Giải tám6462
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
03
04
07
07
09
15
31
33
36
42
42
42
43
47
63
64
85
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 04 07 09 0
115 131
2242 92
331 33 36 303 33 43 63
442 43 47 404 64
5515 85
663 64 636
7707 47
TỔNG
00
00
00
10
17
20
27
49
51
62
63
66
69
74
74
87
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 000 10 20
110 17 151
220 27 262
3363
449 474
551 595
662 63 66 69 666
774 717 27 87
887 8

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếPhú Yên
Giải ĐB054991042509
Giải nhất6586980839
Giải nhì9492422058
Giải ba07107877109520708484
Giải tư5354485692723559858770963647507127406386398642787567554128580510544275
Giải năm73892429
Giải sáu301340864063598487183841
Giải bảy752961
Giải tám7054
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
07
10
13
24
44
50
52
55
63
63
69
70
74
86
87
89
91
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 010 50 70
110 13 191
224 252 92
3313 63
444 424 44 74
550 52 55 555
663 69 686
770 74 707 87
886 87 89 8
TỔNG
05
07
09
18
29
39
41
54
54
58
58
61
64
75
75
84
84
86
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 07 09 0
118 141 61
229 2
339 3
441 454 64 84
554 58 505 75
661 64 686
775 707
884 86 818 58

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Khánh HòaThừa Thiên HuếKon Tum
Giải ĐB298117979256839184
Giải nhất155708518849802
Giải nhì385569965514112
Giải ba588399405893142441568927595067
Giải tư752727984881975673489101167044006104360769026641724050665931777200074639615411861727456183080297240622188
Giải năm353862959792
Giải sáu791935742056832570387818709061338510
Giải bảy425065573
Giải tám394506
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
10
11
17
19
25
38
39
39
44
48
48
56
56
58
70
72
74
75
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010 70
110 11 17 19 111
225 272
338 39 3
444 48 444 74
556 58 525 75
6656
770 72 74 75 717
8838 48 58
TỔNG
06
07
18
20
25
26
31
38
42
45
46
55
56
56
65
72
88
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 07 020
118 131
220 25 26 242 72
331 38 3
442 45 46 4
555 56 525 45 55 65 95
665 606 26 46 56
772 707
888 818 38 88
995 9
TỔNG
02
06
06
10
12
15
29
33
67
73
74
75
83
84
86
88
90
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 06 010 90
110 12 15 1
229 202 12 92
333 333 73 83
4474 84
5515 75
667 606 86
773 74 75 767
883 84 86 88 888

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
Giải ĐB558046613514389600
Giải nhất057531577230773
Giải nhì959299289702033
Giải ba816474739789286896013049271099
Giải tư994397087544807086552165736188939131429212543179626632033846734497851443834285651848079952588952570208331
Giải năm116060921466
Giải sáu660775140308140927703883607222954868
Giải bảy290806423
Giải tám589338
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
07
07
08
13
14
29
39
46
47
53
55
57
58
60
75
88
90
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 08 060 90
113 14 1
229 2
339 313 53
446 47 414
553 55 57 58 555 75
660 646
775 707 47 57 97
888 808 58 88
990 97 929 39
TỔNG
01
06
09
14
14
20
43
46
49
62
70
72
83
86
92
92
93
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 06 09 020 70
114 101
220 262 72 92
3343 83 93
443 46 49 414
55
662 606 46 86
770 72 797
TỔNG
00
02
23
31
33
34
38
52
65
66
68
72
73
80
92
95
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 02 000 80
1131
223 202 52 72 92
331 33 34 38 323 33 73
4434
552 565 95
665 66 68 666
772 73 7
880 838 68

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Gia LaiNinh Thuận
Giải ĐB184332886604
Giải nhất1252217518
Giải nhì8200546895
Giải ba79853741785253714967
Giải tư0283665039608015536345869371999776026144198892492737656237171101204227
Giải năm06562903
Giải sáu129154203132397251383608
Giải bảy313403
Giải tám2993
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
01
05
13
20
22
29
32
32
36
39
53
56
60
63
69
78
91
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 05 020 60
113 101 91
220 22 29 222 32
332 36 39 313 53 63
44
553 56 505
660 63 69 636 56
778 7
TỔNG
03
03
04
08
12
17
18
27
27
37
38
44
56
67
72
89
93
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 04 08 0
112 17 18 1
227 212 72
337 38 303 93
444 404 44
556 595
667 656
772 717 27 37 67
889 808 18 38
993 95 989

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
Giải ĐB229333843919810920
Giải nhất586063791029794
Giải nhì184487185591501
Giải ba792830364161783143359848400370
Giải tư008757294415426454243747663152806693450213226606623548600492298856160815651234721897132059741881694872413
Giải năm606614926363
Giải sáu552388004872924986495274431560497073
Giải bảy356868001
Giải tám565333
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
00
06
23
24
26
33
41
44
48
52
56
56
66
69
72
75
76
83
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 06 000
1141
223 24 26 252 72
333 323 33 83
441 44 48 424 44
552 56 575
666 69 606 26 56 66 76
772 75 76 7
883 848
TỔNG
02
08
10
19
26
35
49
49
53
55
62
68
74
83
85
86
92
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 08 010
110 19 1
226 202 62 92
335 353 83
449 474
553 55 535 55 85
662 68 626 86
774 7
883 85 86 808 68
992 919 49
TỔNG
01
01
13
15
20
33
48
49
51
59
63
70
71
72
73
84
88
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 020 70
113 15 101 51 71
220 272
333 313 33 63 73
448 49 484 94
551 59 515
663 6
770 71 72 73 7
884 88 848 88
994 949 59

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Khánh HòaĐà Nẵng
Giải ĐB861225421752
Giải nhất0800699354
Giải nhì1403997831
Giải ba92375593155120234118
Giải tư1521415989093434444681217362220838661936976678642750922319684705756226
Giải năm31273666
Giải sáu547955829976902927526653
Giải bảy682286
Giải tám0020
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
00
06
14
15
17
22
25
27
39
43
46
75
76
79
82
82
86
89
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 06 000
114 15 17 1
222 25 27 222 82
339 343
443 46 414
5515 25 75
6606 46 76 86
775 76 79 717 27
TỔNG
02
18
20
22
26
27
29
31
36
52
52
53
54
57
66
67
68
86
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 020
118 131
220 22 26 27 29 202 22 52
331 36 353
4454
552 53 54 57 5
666 67 68 626 36 66 86
7727 57 67
886 818 68

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB929509551652
Giải nhất8706604371
Giải nhì3545246185
Giải ba19471441045351821677
Giải tư1537285541139571311023371625024466205325906264506793999974995814173736
Giải năm26828793
Giải sáu543690782636069649113293
Giải bảy838101
Giải tám8953
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
04
09
10
36
36
38
41
52
57
62
66
71
71
72
78
82
89
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 04 09 010
110 141 71
2202 52 62 72 82
336 38 3
441 404
552 57 5
662 66 636 66
771 72 78 757
TỔNG
01
11
18
25
26
36
41
52
53
67
71
77
85
93
93
96
99
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 0
111 18 101 11 41 71
225 26 252
336 353 93
441 4
552 53 525 85
667 626 36 96
771 77 767 77
885 818
993 96 99 999

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB011632941762
Giải nhất6539084587
Giải nhì2919187666
Giải ba15224193343983747361
Giải tư3533594493057156521149249052520194698980813577027288941429745616531277
Giải năm11027379
Giải sáu178417635820429741848988
Giải bảy354407
Giải tám9755
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
11
15
20
24
32
34
35
46
49
52
54
63
84
90
91
93
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 020 90
111 15 111 91
220 24 202 32 52
332 34 35 363 93
446 49 424 34 54 84
552 54 515 35
663 646
7797
884 8
TỔNG
07
37
41
55
57
61
62
65
66
72
74
77
79
80
84
87
88
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 080
1141 61
2262 72
337 3
441 474 84
555 57 555 65
661 62 65 66 666
772 74 77 79 707 37 57 77 87 97
880 84 87 88 888

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB643774293762756179
Giải nhất310723952112096
Giải nhì364447640856286
Giải ba152188526541565298651544217891
Giải tư953729380049646753122398616313080748398269176080562971045718191436476402390779222145456238526265320553532
Giải năm100949661904
Giải sáu351725989571675911561636166751198554
Giải bảy500422225
Giải tám804223
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
00
00
09
12
13
17
18
44
46
65
71
72
72
74
74
80
86
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 09 000 80
112 13 17 18 171
2212 72
3313
444 46 444 74
5565
665 646 86
771 72 74 717
880 86 818 98
998 909
TỔNG
08
10
18
21
22
36
42
43
56
56
59
62
64
65
65
66
76
82
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
008 010
110 18 121
221 22 222 42 62 82
336 343
442 43 464
556 59 565
662 64 65 66 636 56 66 76
776 7
882 808 18
TỔNG
04
05
19
22
23
25
26
32
38
42
54
54
67
79
86
90
91
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 05 090
119 191
222 23 25 26 222 32 42
332 38 323
442 404 54
554 505 25
667 626 86 96
779 767
886 838
990 91 96 919 79