Kết quả xổ số Miền trung

Mô tả nội dung trong các tỉnh, miền của kết quả xổ số, sử dụng shortcode Miền trung - Tự động lấy tỉnh vd như: Hà Nội, HCM, Hải Phòng , 17h15 - Thời gian quay số, Miền Trung - Miền bắc | trung | nam

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
Giải ĐB204425259962036980
Giải nhất379552879364951
Giải nhì814037041380034
Giải ba920134902626345373873659544206
Giải tư700024395843868180582254863306906283306634676539360139480559536348953104093946745741842864750350136513762
Giải năm562922309034
Giải sáu279018592454138035790358795788918451
Giải bảy270811899
Giải tám704569
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
03
06
13
25
26
28
29
48
54
55
58
58
59
68
70
70
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 03 06 070 90
113 1
225 26 28 29 202
3303 13
448 454
554 55 58 59 525 55
668 606 26
770 7
TỔNG
11
13
30
31
34
36
45
45
58
59
62
66
76
79
80
87
93
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0030 80
111 13 111 31
2262
330 31 34 36 313 93
445 434 94
558 59 545
662 66 636 66 76
776 79 787
880 87 858
993 94 959 79
TỔNG
06
18
34
34
35
51
51
57
62
64
65
69
74
80
91
93
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 080
118 151 91
2262
334 35 393
4434 64 74
551 57 535 65 95
662 64 65 69 606
774 757
880 818
991 93 95 99 969 99

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngKhánh Hòa
Giải ĐB256805163641
Giải nhất0028174576
Giải nhì7809678718
Giải ba46765422989538780041
Giải tư9064391905700539739691099852615509131354809905853122464580536643967828
Giải năm65390344
Giải sáu864735198025085115782302
Giải bảy825529
Giải tám0624
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
05
06
19
25
25
39
43
47
53
61
65
81
91
96
96
98
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 06 0
119 161 81 91
225 2
339 343 53
443 47 4
553 505 25 65
661 65 606 96
7747
881 898
TỔNG
02
18
24
28
29
31
39
41
41
44
51
53
54
64
76
78
87
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 090
118 131 41 51
224 28 29 202
331 39 353
441 44 424 44 54 64
551 53 54 5
664 676
776 78 787
887 818 28 78
990 929 39

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB011325667951
Giải nhất5916752475
Giải nhì2291655063
Giải ba96913267349139145810
Giải tư4080983117284816377962204534873109188307206646849377518215561672800389
Giải năm44666123
Giải sáu657660516139234638994154
Giải bảy783258
Giải tám4614
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
09
13
16
17
25
34
39
46
51
66
67
76
79
81
83
87
91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 09 0
113 16 17 151 81 91
225 2
334 39 313 83
446 404 34
551 525
666 67 616 46 66 76
776 79 717 67 87
881 83 87 8
991 909 39 79
TỔNG
07
10
14
18
23
28
46
51
54
56
58
63
64
75
89
91
93
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 010
110 14 18 151 91
223 28 2
3323 63 93
446 414 54 64
551 54 56 58 575
663 64 646 56
775 707
889 818 28 58

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB403234815920
Giải nhất2368121273
Giải nhì4474729690
Giải ba82364033467863409734
Giải tư0622122073233978788652513819545917414378520724597465881667398282082801
Giải năm82973985
Giải sáu851923073499767105465209
Giải bảy999661
Giải tám2558
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
07
13
19
21
25
34
46
47
54
64
73
74
81
86
97
97
99
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 0
113 19 121 81
221 25 2
334 313 73
446 47 434 54 64 74
554 525
664 646 86
773 74 707 47 97
881 86 8
997 99 919 99
TỔNG
01
09
20
20
34
34
39
46
58
61
71
72
73
74
78
81
85
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 09 020 90
1101 61 71 81
220 272
334 39 373
446 434 74
558 585
661 646
771 72 73 74 78 7
881 85 858 78

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB979078612085345318
Giải nhất379296999511862
Giải nhì244386699246235
Giải ba446652862001069899954661993380
Giải tư230620777162402628183702559843137613836420888852100685641168941190601825660449275682371429138980616142134
Giải năm909407583561
Giải sáu684414609247768906561973842330273810
Giải bảy281747377
Giải tám468811
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
18
20
25
29
38
43
44
46
47
60
61
62
65
71
78
81
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 020 60
118 161 71 81
220 25 29 202 62
338 343
443 44 46 47 444 94
5525 65
660 61 62 65 646
771 78 747
881 818 38 78
994 929
TỔNG
10
18
19
47
56
56
58
64
68
69
73
85
88
88
89
92
95
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010
110 18 19 1
2292
3373
447 464
556 58 585 95
664 68 69 656
773 747
885 88 89 818 58 68 88
TỔNG
10
11
18
19
23
23
27
27
29
34
35
60
61
61
62
77
80
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010 60 80
110 11 18 19 111 61
223 27 29 262
334 35 323
4434
5535
660 61 62 6
777 727 77
880 818 98

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
Giải ĐB951683445802965588
Giải nhất732157876778040
Giải nhì600927685058185
Giải ba936074982118312563468531017866
Giải tư060495068184306674571756370953622520138363208721411985707190558101314402978142921649463894606379318800276
Giải năm226090777866
Giải sáu072024625366191149774392203430900620
Giải bảy707623215
Giải tám048402
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
06
07
07
15
20
21
49
52
53
57
60
62
63
66
81
83
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 06 07 020 60
115 121 81
220 21 252 62 92
3353 63 83
449 404
552 53 57 515
660 62 63 66 606 66
7707 57
881 83 8
TỔNG
02
08
10
11
12
23
41
44
46
50
57
67
77
77
83
84
90
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 08 010 50 90
110 11 12 111 41
223 202 12 92
3323 83
441 44 46 444 84
550 57 5
667 646
777 757 67 77
883 84 808
TỔNG
02
10
15
20
34
37
40
66
66
76
78
85
88
88
90
92
94
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 010 20 40 90
110 15 1
220 202 92
334 37 3
440 434 94
5515 85
666 666 76
776 78 737
885 88 878 88

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Gia LaiNinh Thuận
Giải ĐB877614429399
Giải nhất7364749954
Giải nhì1078177670
Giải ba67693335692520997877
Giải tư0194923690773974441909882412027831271437983780610987328501112351469347
Giải năm46991658
Giải sáu038755398576005663142853
Giải bảy820499
Giải tám0110
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
01
02
12
14
19
20
39
47
49
69
76
81
82
87
90
93
97
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 02 020 90
112 14 19 101 81
220 202 12 82
339 393
447 49 414
55
669 676
776 747 87 97
881 82 87 8
TỔNG
09
09
10
11
14
14
28
37
47
53
54
56
58
70
77
78
99
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 010 70
110 11 14 111
228 2
337 353
447 414 54
553 54 56 58 5
6656
770 77 78 737 47 77

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Quảng TrịBình ĐịnhQuảng Bình
Giải ĐB622887383641066088
Giải nhất540788760471066
Giải nhì737420075578287
Giải ba516650371346977615439364374255
Giải tư964731425393342152482807361895702319186593166023396845957183608154335525836130858364509619237687977105520
Giải năm977964749662
Giải sáu789194874823821706236267637687342256
Giải bảy023294082
Giải tám790781
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
13
23
23
31
42
42
48
53
65
73
73
78
79
79
87
87
91
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
00
113 131 91
223 242
331 313 23 53 73
442 48 4
553 565 95
665 6
773 78 79 787
887 848 78
TỔNG
04
07
15
17
23
39
41
43
55
55
59
65
66
67
74
77
83
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 07 0
115 17 141
223 2
339 323 43 83
441 43 404 74 94
555 59 515 55 65
665 66 67 666
774 77 707 17 67 77
883 8
994 939 59
TỔNG
19
20
34
36
43
45
55
56
62
66
68
71
76
81
82
85
87
88
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0020
119 171 81
220 262 82
334 36 343
443 45 434
555 56 545 55 85
662 66 68 636 56 66 76
771 76 787
881 82 85 87 88 868 88
9919

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Khánh HòaĐà Nẵng
Giải ĐB279575248979
Giải nhất7824272833
Giải nhì0998767229
Giải ba63037394589965734200
Giải tư9457497029618773669669811987994640955128992526901508804211399558449701
Giải năm13783231
Giải sáu539648482718316580137202
Giải bảy954345
Giải tám9087
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
09
11
18
29
37
42
48
54
58
74
75
77
78
87
90
96
96
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 090
111 18 111
229 242
337 3
442 48 454 74
554 58 575
6696
774 75 77 78 737 77 87
887 818 48 58 78
TỔNG
00
01
02
04
13
15
28
29
31
33
39
45
52
57
65
79
84
87
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 01 02 04 000
113 15 101 31
228 29 202 52
331 33 39 313 33
445 404 84
552 57 515 45 65
665 6
779 757 87
884 87 828

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Quảng NamĐắk Lắk
Giải ĐB157180167075
Giải nhất3693292345
Giải nhì1555652678
Giải ba41004705311720873755
Giải tư2061989444459758594066217177369133436976301923351693458474448045088418
Giải năm07129932
Giải sáu901347159553515244060303
Giải bảy728169
Giải tám5912
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
12
13
15
17
19
28
31
32
34
36
40
44
53
56
59
75
80
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 040 80
112 13 15 17 19 131
228 212 32
331 32 34 36 313 53
440 44 404 34 44
553 56 59 515 75
6636 56
775 717
880 828
9919 59
TỔNG
03
06
08
12
16
18
32
44
45
50
52
55
58
69
75
76
78
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 06 08 050
112 16 18 1
2212 32 52 92
332 303
444 45 444
550 52 55 58 545 55 75
669 606 16 76
775 76 78 7