Kết quả xổ số Miền trung

Mô tả nội dung trong các tỉnh, miền của kết quả xổ số, sử dụng shortcode Miền trung - Tự động lấy tỉnh vd như: Hà Nội, HCM, Hải Phòng , 17h15 - Thời gian quay số, Miền Trung - Miền bắc | trung | nam

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Gia LaiNinh Thuận
Giải ĐB315230945632
Giải nhất3707750463
Giải nhì9997105631
Giải ba75963832140056013339
Giải tư6387692896741621381123203083326577485119757357538471260710144415257200
Giải năm36581860
Giải sáu677261435519118133098392
Giải bảy860770
Giải tám5802
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
03
11
14
19
30
32
43
58
58
60
62
63
71
72
74
76
77
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 030 60
111 14 19 111 71
2232 62 72
330 32 303 43 63
443 414 74
558 5
660 62 63 676 96
771 72 74 76 77 777
8858
TỔNG
00
02
09
14
19
31
32
35
39
52
60
60
60
63
70
81
84
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 02 09 000 60 70
114 19 131 81
2202 32 52 92
331 32 35 39 363
4414 84
552 535
660 63 6
770 7

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
Giải ĐB314822791366178794
Giải nhất526257067561106
Giải nhì184910380440627
Giải ba551501320977160185301865112157
Giải tư808714184470215173818358089852155341856827146921271503595478628578023838315267472402868450505066248733817
Giải năm868615801265
Giải sáu570635399991811554035520357943777636
Giải bảy255779532
Giải tám013605
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
01
06
09
15
22
25
34
39
44
50
52
55
71
80
81
86
91
91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 06 09 050 80
115 101 71 81 91
222 25 222 52
334 39 3
444 434 44
550 52 55 515 25 55
6606 86
771 7
880 81 86 8
TỔNG
03
04
15
20
27
30
35
36
38
46
57
60
66
68
75
78
79
80
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 04 020 30 60 80
115 1
220 27 2
330 35 36 38 303
446 404
557 515 35 75
660 66 68 636 46 66
775 78 79 727 57
880 838 68 78
TỔNG
05
06
06
15
17
27
28
32
36
47
50
51
57
65
77
79
87
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 06 050
115 17 151
227 28 232
332 36 3
447 494
550 51 57 505 15 65
665 606 36
777 79 717 27 47 57 77 87
887 828
994 979

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngKhánh Hòa
Giải ĐB850152642386
Giải nhất8190825728
Giải nhì3976097738
Giải ba37468422677582036201
Giải tư3785939424082130492111704359880271063974944877163565943269125173166987
Giải năm92280813
Giải sáu843060534371082675399694
Giải bảy298617
Giải tám7943
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
08
10
13
21
24
28
30
52
53
59
60
67
68
71
79
88
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 08 010 30 60
110 13 121 71
221 24 28 252
330 313 53
4404 24
552 53 59 5
660 67 68 6
771 79 767
888 808 28 68 88 98
TỔNG
01
12
13
17
20
26
28
31
35
38
39
43
43
74
86
87
87
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 020
112 13 17 101 31
220 26 28 212
331 35 38 39 313 43
443 474 94
5535
6626 86
774 717 87
886 87 828 38
994 939

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB033415496077
Giải nhất3599653884
Giải nhì7369105549
Giải ba41157441855125117565
Giải tư6351198772893935782425800170082848500196472003304418372809983375904269
Giải năm98216762
Giải sáu777765527808983753326303
Giải bảy884305
Giải tám8958
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
00
08
08
11
15
21
24
52
57
72
77
84
85
85
89
91
93
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 08 000
111 15 111 21 91
221 24 252 72
3393
4424 84
552 57 515 85
6696
772 77 757 77
884 85 89 808
991 93 96 989
TỔNG
00
03
05
32
37
44
49
51
58
59
62
65
69
72
77
84
96
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 03 05 000
1151
2232 62 72
332 37 303
444 49 444 84
551 58 59 505 65
662 65 69 696
772 77 737 77
884 858 98
996 98 949 59 69

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB654345015561
Giải nhất3994923211
Giải nhì1464091197
Giải ba40230275901249861630
Giải tư3310790938217811719742455471136591478846510187281722129731893853136145
Giải năm60983210
Giải sáu899714830994283930730133
Giải bảy394737
Giải tám9797
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
07
13
14
30
38
40
45
49
55
81
83
90
94
94
97
97
97
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 030 40 90
113 14 181
22
330 38 313 83
440 45 49 414 94
555 545 55
66
7707 97
TỔNG
10
11
17
18
29
30
31
33
37
39
45
46
61
73
89
97
97
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010 30
110 11 17 18 111 31 61
229 2
330 31 33 37 39 333 73
445 46 4
5545
661 646
773 717 37 97

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Kon TumKhánh HòaThừa Thiên Huế
Giải ĐB491942187633072479
Giải nhất143924085772648
Giải nhì599137008106292
Giải ba861165203759762803530075678079
Giải tư481412474453552661827828436256430930825519068137845987946773720105484487770898902877238938645148513762802
Giải năm377996260244
Giải sáu617622394209474025140877113325785314
Giải bảy589120584
Giải tám924782
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
09
13
16
37
39
41
42
44
52
56
76
79
82
84
89
92
92
93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 0
113 16 141
2242 52 82 92
337 39 313 93
441 42 44 444 84
552 56 5
6616 56 76
776 79 737
TỔNG
10
14
20
26
33
40
44
47
53
55
57
62
68
73
77
79
81
84
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010 20 40
110 14 181
220 26 262
333 333 53 73
440 44 47 414 44 84
553 55 57 555
662 68 626
773 77 79 747 57 77
881 84 868
9979
TỔNG
02
14
14
33
37
38
44
48
56
70
72
78
79
79
82
84
90
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 070 90
114 1
2202 72 82 92
333 37 38 333
444 48 414 44 84
556 5
6656
770 72 78 79 737

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
Giải ĐB614798760738720933
Giải nhất410836901594672
Giải nhì032554335898919
Giải ba625263377664734543111728989175
Giải tư876567612396542493843539578258298095951760798901103158013527810927727112601750820509762335940092444070474
Giải năm367375375566
Giải sáu075074379718678369991569936415560973
Giải bảy453807543
Giải tám326342
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
09
18
23
26
32
37
42
50
53
55
56
58
73
76
83
84
95
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 050
118 1
223 26 232 42
332 37 323 53 73 83
442 484
550 53 55 56 58 555 95
6626 56 76
773 76 737
883 84 818 58 98
TỔNG
07
10
11
15
17
27
34
37
38
58
63
69
71
80
83
92
98
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 010 80
110 11 15 17 111 71
227 292
334 37 38 363 83
4434
558 515
663 69 6
771 707 17 27 37
880 83 838 58 98
TỔNG
01
09
19
33
35
40
42
43
56
64
66
72
73
74
75
82
89
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 09 040
119 101
2242 72 82
333 35 333 43 73
440 42 43 464 74
556 535 75
664 66 656 66
772 73 74 75 797
882 89 8

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Gia LaiNinh Thuận
Giải ĐB237852350231
Giải nhất8768529610
Giải nhì6848808147
Giải ba96368377242678760492
Giải tư2740417542718149710099278103707688507075861887973410417231012192173428
Giải năm83196819
Giải sáu799962894507178124538428
Giải bảy256436
Giải tám4848
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
00
04
07
14
19
24
42
48
52
56
68
70
78
85
85
88
89
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 04 07 000 70
114 19 1
224 242 52
33
442 48 404 14 24
552 56 585
668 656
770 78 707
885 88 89 848 68 78 88
TỔNG
01
10
17
19
21
28
28
31
34
36
47
48
53
75
81
87
88
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 010
110 17 19 101 21 31 81
221 28 292
331 34 36 353
447 48 434
553 575
6636
775 717 47 87
881 87 88 828 48 88
992 919

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
Giải ĐB311461289636472062
Giải nhất846597390787853
Giải nhì149426110022600
Giải ba168742672334481415962645573172
Giải tư694579505466164838604540136483488779624349384158555706428564403025085630136664107916644820778337521027648
Giải năm018932914101
Giải sáu877873555064823431801952253356424895
Giải bảy175050257
Giải tám323401
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
01
23
32
42
54
55
57
59
60
61
64
64
74
75
77
78
83
89
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 060
1101 61
223 232 42
332 323 83
442 454 64 74
554 55 57 59 555 75
660 61 64 6
774 75 77 78 757 77
883 89 878
TỔNG
00
02
07
34
34
36
43
50
52
55
56
64
64
80
81
84
91
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 02 07 000 50 80
1181 91
2202 52
334 36 343
443 434 64 84
550 52 55 56 555
664 636 56 96
7707
TỔNG
00
01
01
10
10
20
33
33
36
42
48
53
55
57
62
66
72
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 01 000 10 20
110 101
220 242 62 72
333 36 333 53
442 48 4
553 55 57 555 95
662 66 636 66
772 757
8848

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngKhánh Hòa
Giải ĐB352987295291
Giải nhất1507611838
Giải nhì4353212576
Giải ba67568382708709002444
Giải tư0623800477455050229515259190395490463892944690769956812009927996981685
Giải năm19357118
Giải sáu787966178323230667292629
Giải bảy896209
Giải tám7310
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
05
17
23
32
35
38
39
59
68
70
73
76
77
79
87
95
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 05 070
117 1
223 232
332 35 38 39 323 73
4404
559 505 35 95
668 676 96
770 73 76 77 79 717 77 87
887 838 68
TỔNG
06
09
10
12
18
29
29
38
44
69
69
76
85
90
91
92
92
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 09 010 90
110 12 18 191
229 212 92
338 3
444 444
5585
669 606 76
776 7
885 818 38