Kết quả xổ số Miền trung

Mô tả nội dung trong các tỉnh, miền của kết quả xổ số, sử dụng shortcode Miền trung - Tự động lấy tỉnh vd như: Hà Nội, HCM, Hải Phòng , 17h15 - Thời gian quay số, Miền Trung - Miền bắc | trung | nam

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Quảng NamĐắk Lắk
Giải ĐB539582595549
Giải nhất9450211131
Giải nhì0705579411
Giải ba65440954949113054623
Giải tư4592816449598172650512662230999984250252472563049029515083841766770802
Giải năm48126471
Giải sáu382703159661844275580778
Giải bảy266033
Giải tám4320
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
05
12
15
17
27
28
40
42
43
49
55
61
62
66
82
94
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 05 040
112 15 17 161
227 28 202 12 42 62 82
3343
440 42 43 49 494
555 505 15 55
661 62 66 666
7717 27
882 828
994 99 949 99
TỔNG
02
11
15
20
23
30
31
33
42
49
52
56
58
67
71
78
84
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 020 30 90
111 15 111 31 71
220 23 202 42 52
330 31 33 323 33
442 49 484
552 56 58 515
667 656
771 78 767
884 858 78
990 949

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB400243536532
Giải nhất6530855069
Giải nhì4933071433
Giải ba19236615131142365990
Giải tư6441682442051341804776002469639109573532646124339916125995267556922933
Giải năm40371890
Giải sáu533930919138889388973701
Giải bảy114518
Giải tám0728
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
07
08
13
14
16
30
34
36
37
38
39
42
43
47
63
91
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 07 08 030
113 14 16 191
2202 42
330 34 36 37 38 39 313 43 63
442 43 47 414 34
5595
663 616 36
7707 37 47
8808 38
991 95 939
TỔNG
01
12
18
23
25
26
28
32
32
33
33
69
69
90
90
93
97
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 090
112 18 101
223 25 26 28 212 32
332 33 323 33 93
44
5525
669 626
7797
8818 28

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB595693758648549400
Giải nhất503053252040823
Giải nhì722486425913389
Giải ba893936703436471305179385993967
Giải tư889781798016977146421932233076672551219828426324674798223168846188811169946961882907560364624369707859786
Giải năm182186093455
Giải sáu766193981397222710175371954062745572
Giải bảy329615494
Giải tám545458
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
21
22
29
34
42
48
54
55
61
76
77
78
80
93
93
97
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 080
1121 61
221 22 29 222 42
334 393
442 48 434 54
554 55 505 55
661 676
776 77 78 777 97
880 848 78 98
993 97 98 929
TỔNG
09
11
15
17
17
18
20
26
27
48
54
59
67
68
71
71
82
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 020
111 15 17 18 111 71
220 26 27 282
33
448 454
554 59 515
667 68 626
771 717 27 67
882 818 48 68 98
TỔNG
00
23
36
40
46
55
58
59
64
67
72
74
75
78
86
88
89
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
000 000 40
11
223 272
336 323
440 46 464 74 94
555 58 59 555 75
664 67 636 46 86
772 74 75 78 767
886 88 89 858 78 88

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
Giải ĐB684631844290202034
Giải nhất241519273697933
Giải nhì494960912898081
Giải ba473347744993780765511466470451
Giải tư538585705658560638741051209254022529858844439338133934013661655908035794438721785167599894680952258572980
Giải năm467242565243
Giải sáu539701228358962879930161343414801552
Giải bảy482996295
Giải tám188675
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
12
18
22
31
34
49
51
52
54
56
58
58
60
72
74
82
96
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0060
112 18 131 51
222 212 22 52 72 82
331 34 3
449 434 54 74
551 52 54 56 58 5
660 656 96
772 74 797
882 818 58
TỔNG
13
28
28
36
39
40
51
56
57
61
61
80
86
88
90
90
93
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0040 80 90
113 151 61
228 2
336 39 313 93
440 4
551 56 57 5
661 636 56 86 96
7757
TỔNG
33
34
34
38
43
51
52
64
75
75
78
80
80
81
85
94
95
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0080
1151 81
2252
333 34 38 333 43
443 434 64 94
551 52 575 85 95
664 6

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Ninh ThuậnGia Lai
Giải ĐB037217483117
Giải nhất5843838029
Giải nhì0152330972
Giải ba08192804839631924381
Giải tư9387686832520076398096867754817915848385086037773694369164161015189626
Giải năm10705694
Giải sáu678929052027591821972810
Giải bảy256357
Giải tám6418
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
07
17
23
27
32
38
56
58
64
67
70
76
80
81
83
89
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 07 070 80
117 181
223 27 232 92
332 38 323 83
4464
556 58 505
664 67 656 76
770 76 707 17 27 67
880 81 83 89 838 58
992 989
TỔNG
03
10
16
17
18
18
19
26
29
36
51
57
69
72
81
85
94
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
003 010
110 16 17 18 19 151 81
226 29 272
336 303
4494
551 57 585
669 616 26 36
772 717 57 97
881 85 818
994 97 919 29 69

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
Giải ĐB266869375607122909
Giải nhất589159617416838
Giải nhì539457758549561
Giải ba558289689084589979721782420462
Giải tư941020208475395056744247611146415950217260929195494077681168941278065703579687844287784942256937135709406
Giải năm894883732038
Giải sáu437548623325859688313248566464202028
Giải bảy103605213
Giải tám401475
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
03
15
25
28
40
45
46
48
62
69
74
75
76
84
90
95
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 03 040 90
115 1
225 28 202 62
3303
440 45 46 48 474 84
5515 25 45 75 95
662 69 646 76
774 75 76 7
TỔNG
05
07
14
27
29
31
48
49
57
68
72
72
73
74
76
85
89
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 07 0
114 131
227 29 272
331 373
448 49 414 74
557 505 85
668 676 96
772 73 74 76 707 27 57
885 89 848 68
996 929 49 89
TỔNG
06
09
13
20
24
28
38
38
42
57
61
62
64
75
77
79
84
93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 09 020
113 161
220 24 28 242 62
338 313 93
442 424 64 84
557 575
661 62 64 606
775 77 79 757 77
884 828 38
993 909 79

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngKhánh Hòa
Giải ĐB897507888377
Giải nhất8369201001
Giải nhì3328546481
Giải ba44191068401276562050
Giải tư7854074227600285411501418872142732644576429361958632393147061028356885
Giải năm53904096
Giải sáu314502543095371089976942
Giải bảy915432
Giải tám6655
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
07
14
15
15
18
26
27
28
40
40
45
54
66
85
90
91
92
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 040 90
114 15 18 191
226 27 28 292
33
440 45 414 54
554 515 45 85 95
666 626 66
7707 27
TỔNG
01
06
10
32
36
42
50
55
65
76
77
81
83
85
86
93
96
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 06 010 50
110 101 81
2232 42
332 36 383 93
442 4
550 55 555 65 85
665 606 36 76 86 96
776 77 777 97
881 83 85 86 8

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB421923076240
Giải nhất6679169728
Giải nhì2740992973
Giải ba17471976625951895010
Giải tư0104627437377793770503144622989519227129014113491283947898576620984173
Giải năm81497798
Giải sáu365996868606513287197248
Giải bảy996551
Giải tám1822
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
06
09
18
23
37
44
46
49
59
62
71
79
86
91
92
96
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 06 09 0
118 171 91
223 262 92
337 323
444 46 49 444
559 505
662 606 46 86 96
771 79 737
886 818 98
991 92 96 98 909 49 59 79
TỔNG
09
10
11
12
18
19
22
28
29
32
40
47
48
51
57
73
73
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 010 40
110 11 12 18 19 111 51
222 28 29 212 22 32
332 373
440 47 48 4
551 57 5
66
773 747 57

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB145778022287
Giải nhất2264729318
Giải nhì4269257162
Giải ba03898957303260993235
Giải tư5733324760066881970882123154615104911279576460161562561296120236567819
Giải năm89385625
Giải sáu768691918427856882791099
Giải bảy010635
Giải tám2316
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
08
10
23
23
27
30
33
38
47
49
60
61
78
86
88
91
92
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
008 010 30 60
110 161 91
223 27 292
330 33 38 323 33
447 49 4
55
660 61 686
778 727 47
886 88 808 38 78 88 98
TỔNG
09
12
15
16
18
19
25
35
35
46
61
62
65
68
79
79
87
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 0
112 15 16 18 19 161
225 212 62
335 3
446 4
5515 25 35 65
661 62 65 68 616 46
779 787
887 818 68

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB299807307437529260
Giải nhất466482000610296
Giải nhì939486197838695
Giải ba680104862682647456882056916065
Giải tư624100259735940700726235803410403888144916073608651147017288782738447366672796147327624675479306875012677
Giải năm505874025761
Giải sáu470292289249868036399458247033122545
Giải bảy899903369
Giải tám408333
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
07
10
10
10
26
28
40
40
48
48
49
58
58
72
88
97
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 07 010 40
110 1
226 28 202 72
33
440 48 49 4
558 5
6626
772 707 97
TỔNG
02
03
06
37
39
47
49
58
65
70
73
73
73
78
80
83
88
88
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 03 06 070 80
11
2202
337 39 303 73 83
447 49 4
558 565
665 606
770 73 78 737 47
TỔNG
12
14
30
33
45
50
60
61
65
69
69
70
72
75
76
77
95
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0030 50 60 70
112 14 161
2212 72
330 33 333
445 414
550 545 65 75 95
660 61 65 69 676 96
770 72 75 76 77 777
88