Kết quả xổ số Miền trung

Mô tả nội dung trong các tỉnh, miền của kết quả xổ số, sử dụng shortcode Miền trung - Tự động lấy tỉnh vd như: Hà Nội, HCM, Hải Phòng , 17h15 - Thời gian quay số, Miền Trung - Miền bắc | trung | nam

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Quảng NamĐắk Lắk
Giải ĐB200702731319
Giải nhất9200858899
Giải nhì3960463662
Giải ba99261764766711002849
Giải tư1744387958485591365115778605196777709866678452933321053006090550633114
Giải năm15348615
Giải sáu187933597508478481353494
Giải bảy188532
Giải tám2399
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
04
08
08
19
23
34
43
51
58
59
59
61
76
77
78
79
88
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 04 08 0
119 151 61
223 202
334 323 43
443 404 34
551 58 59 5
661 676
776 77 78 79 777
888 808 58 78 88
TỔNG
06
09
10
14
15
19
32
33
35
45
49
53
62
66
84
94
99
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 09 010
110 14 15 19 1
2232 62
332 33 35 333 53
445 49 414 84 94
553 515 35 45
662 66 606 66
77

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếPhú Yên
Giải ĐB982419605636
Giải nhất2956085142
Giải nhì8902731282
Giải ba58786699669979349509
Giải tư6809133965805257120514195402808495836855682233702721615893474721077973
Giải năm01214215
Giải sáu275329188410321824881084
Giải bảy896062
Giải tám4577
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
10
18
19
21
25
27
45
53
58
60
65
66
80
86
91
95
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 010 60 80
110 18 19 121 91
221 25 27 2
3353
445 4
553 58 505 25 45 65 95
660 65 66 666 86 96
7727
TỔNG
09
10
15
15
18
23
27
36
42
47
55
62
73
77
82
84
88
93
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
009 010
110 15 18 1
223 27 242 62 82
336 323 73 93
442 47 484
555 515 55
662 636
773 77 727 47 77
882 84 88 818 88
993 909

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB051810533895656755
Giải nhất733276006101101
Giải nhì485929632051095
Giải ba971695800760058468444517794359
Giải tư883072117167084536266532615480899974245868653811307466639720149448987639304716729083055613662389345064047
Giải năm298081286063
Giải sáu873419272743445967780649544575599325
Giải bảy306018284
Giải tám802221
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
06
07
07
10
26
26
27
27
34
43
69
71
80
80
80
84
92
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 07 010 80
110 171
226 27 292
334 343
443 434 84
55
669 606 26
771 707 27 97
880 84 8
TỔNG
18
20
20
22
28
30
44
44
49
53
58
58
59
61
66
76
78
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0020 30
118 161
220 22 28 222
330 353
444 49 444
553 58 59 595
661 66 666 76
776 78 7
8818 28 58 78
TỔNG
01
04
13
21
25
30
38
45
47
50
55
59
59
63
72
77
84
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 04 030 50
113 101 21
221 25 272
330 38 313 63
445 47 404 84
550 55 59 525 45 55 95
663 6
772 77 747 77
884 838
995 959

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngĐắk NôngQuảng Ngãi
Giải ĐB097770479792235566
Giải nhất894188156058607
Giải nhì534149809299563
Giải ba183632574727726561557226892375
Giải tư158082549145342296518171922794547562681715566305321990810882129159348970055091466996233787675051890405087
Giải năm826833128907
Giải sáu959164424296937438580583434537608502
Giải bảy441140614
Giải tám573149
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
08
14
18
19
41
42
42
47
51
56
57
63
68
70
91
91
94
96
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
008 070
114 18 19 141 51 91
2242
3363
441 42 47 414 94
551 56 57 5
663 68 656 96
770 747 57
8808 18 68
TỔNG
08
12
15
17
26
31
32
40
55
58
60
66
74
82
83
89
92
92
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
008 040 60
112 15 17 131
226 212 32 82 92
331 32 383
440 474
555 58 515 55
660 66 626 66
774 717
882 83 89 808 58
992 989
TỔNG
02
04
05
07
07
14
45
46
49
55
60
62
63
66
68
75
87
87
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 04 05 07 060
114 1
2202 62
3363
445 46 49 404 14
555 505 45 55 75
660 62 63 66 68 646 66
775 707 87
887 868

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Gia LaiNinh Thuận
Giải ĐB113627867728
Giải nhất5342736641
Giải nhì3975185205
Giải ba02467437949774151289
Giải tư8346494804475374979238081025843648392706730084330895567879361940618310
Giải năm65535197
Giải sáu763886876236954299168042
Giải bảy277611
Giải tám9559
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
27
27
36
37
38
51
53
64
67
77
81
83
84
87
92
94
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 0
1151 81
227 292
336 37 38 353 83
4404 64 84 94
551 53 595
664 67 636
777 727 37 67 77 87
TỔNG
05
06
06
08
08
10
11
16
28
36
41
41
42
42
59
67
89
97
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 06 08 010
110 11 16 111 41
228 242
336 3
441 42 4
559 505
667 606 16 36
7767 97
889 808 28

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Bình ĐịnhQuảng BìnhQuảng Trị
Giải ĐB204425259962036980
Giải nhất379552879364951
Giải nhì814037041380034
Giải ba920134902626345373873659544206
Giải tư700024395843868180582254863306906283306634676539360139480559536348953104093946745741842864750350136513762
Giải năm562922309034
Giải sáu279018592454138035790358795788918451
Giải bảy270811899
Giải tám704569
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
03
06
13
25
26
28
29
48
54
55
58
58
59
68
70
70
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 03 06 070 90
113 1
225 26 28 29 202
3303 13
448 454
554 55 58 59 525 55
668 606 26
770 7
TỔNG
11
13
30
31
34
36
45
45
58
59
62
66
76
79
80
87
93
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0030 80
111 13 111 31
2262
330 31 34 36 313 93
445 434 94
558 59 545
662 66 636 66 76
776 79 787
880 87 858
993 94 959 79
TỔNG
06
18
34
34
35
51
51
57
62
64
65
69
74
80
91
93
95
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
006 080
118 151 91
2262
334 35 393
4434 64 74
551 57 535 65 95
662 64 65 69 606
774 757
880 818
991 93 95 99 969 99

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đà NẵngKhánh Hòa
Giải ĐB256805163641
Giải nhất0028174576
Giải nhì7809678718
Giải ba46765422989538780041
Giải tư9064391905700539739691099852615509131354809905853122464580536643967828
Giải năm65390344
Giải sáu864735198025085115782302
Giải bảy825529
Giải tám0624
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
05
05
06
19
25
25
39
43
47
53
61
65
81
91
96
96
98
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
005 06 0
119 161 81 91
225 2
339 343 53
443 47 4
553 505 25 65
661 65 606 96
7747
881 898
TỔNG
02
18
24
28
29
31
39
41
41
44
51
53
54
64
76
78
87
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 090
118 131 41 51
224 28 29 202
331 39 353
441 44 424 44 54 64
551 53 54 5
664 676
776 78 787
887 818 28 78
990 929 39

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Đắk LắkQuảng Nam
Giải ĐB011325667951
Giải nhất5916752475
Giải nhì2291655063
Giải ba96913267349139145810
Giải tư4080983117284816377962204534873109188307206646849377518215561672800389
Giải năm44666123
Giải sáu657660516139234638994154
Giải bảy783258
Giải tám4614
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
04
09
13
16
17
25
34
39
46
51
66
67
76
79
81
83
87
91
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
004 09 0
113 16 17 151 81 91
225 2
334 39 313 83
446 404 34
551 525
666 67 616 46 66 76
776 79 717 67 87
881 83 87 8
991 909 39 79
TỔNG
07
10
14
18
23
28
46
51
54
56
58
63
64
75
89
91
93
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 010
110 14 18 151 91
223 28 2
3323 63 93
446 414 54 64
551 54 56 58 575
663 64 646 56
775 707
889 818 28 58

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Phú YênThừa Thiên Huế
Giải ĐB403234815920
Giải nhất2368121273
Giải nhì4474729690
Giải ba82364033467863409734
Giải tư0622122073233978788652513819545917414378520724597465881667398282082801
Giải năm82973985
Giải sáu851923073499767105465209
Giải bảy999661
Giải tám2558
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
07
13
19
21
25
34
46
47
54
64
73
74
81
86
97
97
99
99
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
007 0
113 19 121 81
221 25 2
334 313 73
446 47 434 54 64 74
554 525
664 646 86
773 74 707 47 97
881 86 8
997 99 919 99
TỔNG
01
09
20
20
34
34
39
46
58
61
71
72
73
74
78
81
85
90
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
001 09 020 90
1101 61 71 81
220 272
334 39 373
446 434 74
558 585
661 646
771 72 73 74 78 7
881 85 858 78

Kết quả xổ số Miền Trung

Giải Thừa Thiên HuếKhánh HòaKon Tum
Giải ĐB979078612085345318
Giải nhất379296999511862
Giải nhì244386699246235
Giải ba446652862001069899954661993380
Giải tư230620777162402628183702559843137613836420888852100685641168941190601825660449275682371429138980616142134
Giải năm909407583561
Giải sáu684414609247768906561973842330273810
Giải bảy281747377
Giải tám468811
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
TỔNG
02
18
20
25
29
38
43
44
46
47
60
61
62
65
71
78
81
94
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
002 020 60
118 161 71 81
220 25 29 202 62
338 343
443 44 46 47 444 94
5525 65
660 61 62 65 646
771 78 747
881 818 38 78
994 929
TỔNG
10
18
19
47
56
56
58
64
68
69
73
85
88
88
89
92
95
95
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010
110 18 19 1
2292
3373
447 464
556 58 585 95
664 68 69 656
773 747
885 88 89 818 58 68 88
TỔNG
10
11
18
19
23
23
27
27
29
34
35
60
61
61
62
77
80
98
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0010 60 80
110 11 18 19 111 61
223 27 29 262
334 35 323
4434
5535
660 61 62 6
777 727 77
880 818 98